Mã bưu điện Tiền Giang gồm năm chữ số, trong đó: – Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. – Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương. – Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH TIỀN GIANG
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính 1 BC. Trung tâm tỉnh Tiền Giang 84000 2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 84001 3 Ban Tổ chức tỉnh ủy 84002 4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 84003 5 Ban Dân vận tỉnh ủy 84004 6 Ban Nội chính tỉnh ủy 84005 7 Đảng ủy khối cơ quan 84009 8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 84010 9 Đảng ủy khối doanh nghiệp 84011 10 Báo Ấp Bắc 84016 11 Hội đồng nhân dân 84021 12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 84030 13 Tòa án nhân dân tỉnh 84035 14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 84036 15 Kiểm toán nhà nước tại khu vực IX 84037 16 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 84040 17 Sở Công Thương 84041 18 Sở Kế hoạch và Đầu tư 84042 19 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 84043 20 Sở Ngoại vụ 84044 21 Sở Tài chính 84045 22 Sở Thông tin và Truyền thông 84046 23 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 84047 24 Công an tỉnh 84049 25 Sở Nội vụ 84051 26 Sở Tư pháp 84052 27 Sở Giáo dục và Đào tạo 84053 28 Sở Giao thông vận tải 84054 29 Sở Khoa học và Công nghệ 84055 30 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 84056 31 Sở Tài nguyên và Môi trường 84057 32 Sở Xây dựng 84058 33 Sở Y tế 84060 34 Bộ chỉ huy Quân sự 84061 35 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 84063 36 Thanh tra tỉnh 84064 37 Trường chính trị tỉnh 84065 38 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 84066 39 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 84067 40 Bảo hiểm xã hội tỉnh 84070 41 Cục Thuế 84078 42 Chi cục Hải quan 84079 43 Cục Thống kê 84080 44 Kho bạc Nhà nước tỉnh 84081 45 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 84085 46 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 84086 47 Hội Văn học nghệ thuật 84087 48 Liên đoàn Lao động tỉnh 84088 49 Hội Nông dân tỉnh 84089 50 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 84090 51 Tỉnh Đoàn 84091 52 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 84092 53 Hội Cựu chiến binh tỉnh 84093
THÀNH PHỐ MỸ THO
1 BC. Trung tâm thành phố Mỹ Tho 84100 2 Thành ủy 84101 3 Hội đồng nhân dân 84102 4 Ủy ban nhân dân 84103 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84104 6 P. 7 84106 7 P. 3 84107 8 P. 2 84108 9 P. 8 84109 10 P. 9 84110 11 X. Tân Mỹ Chánh 84111 12 X. Mỹ Phong 84112 13 X. Đạo Thạnh 84113 14 P. 4 84114 15 P. 5 84115 16 P. 10 84116 17 X. Phước Thạnh 84117 18 X. Trung An 84118 19 P. 6 84119 20 P. 1 84120 21 P. Tân Long 84121 22 X. Thới Sơn 84122 23 BCP. Mỹ Tho 84150 24 BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 84151 25 BC. Mỹ Tho 2 84152 26 BC. Tân Mỹ Chánh 84153 27 BC. Yersin 84154 28 BC. Trung Lương 84155 29 BC. Bình Đức 84156 30 BC. Hệ 1 Tiền Giang 84199
HUYỆN TÂN PHÚ ĐÔNG
1 BC. Trung tâm huyện Tân Phú Đông 84200 2 Huyện ủy 84201 3 Hội đồng nhân dân 84202 4 Ủy ban nhân dân 84203 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84204 6 X. Phú Thạnh 84206 7 X. Phú Đông 84207 8 X. Phú Tân 84208 9 X. Tân Phú 84209 10 X. Tân Thới 84210 11 X. Tân Thạnh 84211 12 BCP. Tân Phú Đông 84250 13 BC. Phú Thạnh 84251 14 BC. Phú Đông 84252 15 BC. Tân Phú 84253
THỊ XÃ GÒ CÔNG
1 BC. Trung tâm thị xã Gò Công 84300 2 Thị ủy 84301 3 Hội đồng nhân dân 84302 4 Ủy ban nhân dân 84303 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84304 6 P. 2 84306 7 P. 3 84307 8 X. Long Thuận 84308 9 X. Long Hưng 84309 10 X. Tân Trung 84310 11 X. Bình Đông 84311 12 X. Bình Xuân 84312 13 X. Long Chánh 84313 14 P. 4 84314 15 P. 1 84315 16 P. 5 84316 17 X. Long Hòa 84317 18 BCP. Gò Công 84325
HUYỆN GÒ CÔNG ĐÔNG
1 BC. Trung tâm huyện Gò Công Đông 84350 2 Huyện ủy 84351 3 Hội đồng nhân dân 84352 4 Ủy ban nhân dân 84353 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84354 6 TT. Tân Hòa 84356 7 X. Tăng Hoà 84357 8 X. Tân Thành 84358 9 X. Tân Điền 84359 10 TT. Vàm Láng 84360 11 X. Kiểng Phước 84361 12 X. Gia Thuận 84362 13 X. Tân Phước 84363 14 X. Tân Tây 84364 15 X. Tân Đông 84365 16 X. Bình Ân 84366 17 X. Bình Nghị 84367 18 X. Phước Trung 84368 19 BCP. Gò Công Đông 84375 20 BC. Tân Thành 84376 21 BC. Tân Tây 84377 22 BC. Vàm Láng 84378
HUYỆN GÒ CÔNG TÂY
1 BC. Trung tâm huyện Gò Công Tây 84400 2 Huyện ủy 84401 3 Hội đồng nhân dân 84402 4 Ủy ban nhân dân 84403 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84404 6 TT. Vĩnh Bình 84406 7 X. Thạnh Trị 84407 8 X. Yên Luông 84408 9 X. Thành Công 84409 10 X. Bình Phú 84410 11 X. Đồng Sơn 84411 12 X. Bình Nhì 84412 13 X. Đồng Thạnh 84413 14 X. Thạnh Nhựt 84414 15 X. Vĩnh Hựu 84415 16 X. Long Vĩnh 84416 17 X. Long Bình 84417 18 X. Bình Tân 84418 19 BCP. Gò Công Tây 84450 20 BC. Đồng Sơn 84451 21 BC. Long Bình 84452
HUYỆN CHỢ GẠO
1 BC. Trung tâm huyện Chợ Gạo 84500 2 Huyện ủy 84501 3 Hội đồng nhân dân 84502 4 Ủy ban nhân dân 84503 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84504 6 TT. Chợ Gạo 84506 7 X. Bình Phan 84507 8 X. Bình Phục Nhứt 84508 9 X. Quơn Long 84509 10 X. Tân Thuận Bình 84510 11 X. Long Bình Điền 84511 12 X. Xuân Đông 84512 13 X. Hòa Định 84513 14 X. An Thạnh Thủy 84514 15 X. Bình Ninh 84515 16 X. Đăng Hưng Phước 84516 17 X. Thanh Bình 84517 18 X. Tân Bình Thạnh 84518 19 X. Trung Hòa 84519 20 X. Mỹ Tịnh An 84520 21 X. Hòa Tịnh 84521 22 X. Phú Kiết 84522 23 X. Lương Hòa Lạc 84523 24 X. Song Bình 84524 25 BCP. Chợ Gạo 84550 26 BC. Bến Tranh 84551 27 BC. Thủ Khoa Huân 84552
HUYỆN CHÂU THÀNH
1 BC. Trung tâm huyện Châu Thành 84600 2 Huyện ủy 84601 3 Hội đồng nhân dân 84602 4 Ủy ban nhân dân 84603 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84604 6 TT. Tân Hiệp 84606 7 X. Tân Lý Tây 84607 8 X. Tân Hương 84608 9 X. Tân Hội Đông 84609 10 X. Tân Lý Đông 84610 11 X. Long An 84611 12 X. Thân Cửu Nghĩa 84612 13 X. Tam Hiệp 84613 14 X. Long Định 84614 15 X. Nhị Bình 84615 16 X. Điềm Hy 84616 17 X. Dưỡng Điềm 84617 18 X. Hữu Đạo 84618 19 X. Bình Trưng 84619 20 X. Đông Hòa 84620 21 X. Long Hưng 84621 22 X. Thạnh Phú 84622 23 X. Bình Đức 84623 24 X. Song Thuận 84624 25 X. Vĩnh Kim 84625 26 X. Bàn Long 84626 27 X. Kim Sơn 84627 28 X. Phú Phong 84628 29 BCP. Châu Thành 84650 30 BC. Dưỡng Điềm 84651 31 BC. KCN Tân Hương 84652 32 BC. Long Định 84653 33 BC. Vĩnh Kim 84654
HUYỆN TÂN PHƯỚC
1 BC. Trung tâm huyện Tân Phước 84700 2 Huyện ủy 84701 3 Hội đồng nhân dân 84702 4 Ủy ban nhân dân 84703 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84704 6 TT. Mỹ Phước 84706 7 X. Phước Lập 84707 8 X. Tân Lập 1 84708 9 X. Tân Lập 2 84709 10 X. Tân Hòa Thành 84710 11 X. Phú Mỹ 84711 12 X. Hưng Thạnh 84712 13 X. Tân Hòa Đông 84713 14 X. Thạnh Mỹ 84714 15 X. Thạnh Tân 84715 16 X. Thạnh Hoà 84716 17 X. Tân Hòa Tây 84717 18 X. Mỹ Phước 84718 19 BCP. Tân Phước 84750 20 BC. Phú Mỹ 84751
HUYỆN CAI LẬY
1 BC. Trung tâm huyện Cai Lậy 84800 2 Huyện ủy 84801 3 Hội đồng nhân dân 84802 4 Ủy ban nhân dân 84803 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84804 6 X. Bình Phú 84806 7 X. Mỹ Thành Bắc 84807 8 X. Phú Cường 84808 9 X. Mỹ Thành Nam 84809 10 X. Phú Nhuận 84810 11 X. Thạnh Lộc 84811 12 X. Cẩm Sơn 84812 13 X. Phú An 84813 14 X. Mỹ Long 84814 15 X. Long Tiên 84815 16 X. Hiệp Đức 84816 17 X. Long Trung 84817 18 X. Hội Xuân 84818 19 X. Tân Phong 84819 20 X. Tam Bình 84820 21 X. Ngũ Hiệp 84821 22 BCP. Cai Lậy 84830 23 BC. Nhị Quý 84831 24 BC. Mỹ Phước Tây 84832 25 BC. Bình Phú 84833 26 BC. Ba Dừa 84834
THỊ XÃ CAI LẬY
1 BC. trung tâm thị xã Cai Lậy 84850 2 Thị ủy 84851 3 Hội đồng nhân dân 84852 4 Ủy ban nhân dân 84853 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84854 6 P. 1 84856 7 P. 4 84857 8 P. 3 84858 9 P. Nhị Mỹ 84859 10 X. Tân Hội 84860 11 X. Tân Phú 84861 12 X. Mỹ Hạnh Đông 84862 13 X. Mỹ Hạnh Trung 84863 14 X. Mỹ Phước Tây 84864 15 X. Tân Bình 84865 16 P. 2 84866 17 X. Thanh Hòa 84867 18 X. Long Khánh 84868 19 P. 5 84869 20 X. Phú Quý 84870 21 X. Nhị Quý 84871 22 BCP. Cai Lậy 84880 23 BC. Nhị Quý 84881 24 BC. Mỹ Phước Tây 84882 25 BĐVHX Tân Phú 1 84883
HUYỆN CÁI BÈ
1 BC. Trung tâm huyện Cái Bè 84900 2 Huyện ủy 84901 3 Hội đồng nhân dân 84902 4 Ủy ban nhân dân 84903 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84904 6 TT. Cái Bè 84906 7 X. Đông Hòa Hiệp 84907 8 X. An Cư 84908 9 X. Hậu Thành 84909 10 X. Hậu Mỹ Phú 84910 11 X. Mỹ Hội 84911 12 X. Hậu Mỹ Trinh 84912 13 X. Hậu Mỹ Bắc A 84913 14 X. Hậu Mỹ Bắc B 84914 15 X. Mỹ Trung 84915 16 X. Mỹ Lợi B 84916 17 X. Mỹ Tân 84917 18 X. Thiện Trung 84918 19 X. Thiện Trí 84919 20 X. Mỹ Đức Đông 84920 21 X. Mỹ Đức Tây 84921 22 X. Mỹ Lợi A 84922 23 X. An Thái Đông 84923 24 X. An Thái Trung 84924 25 X. Tân Hưng 84925 26 X. Tân Thanh 84926 27 X. An Hữu 84927 28 X. Hòa Hưng 84928 29 X. Mỹ Lương 84929 30 X. Hòa Khánh 84930 31 BCP. Cái Bè 84950 32 BC. An Hữu 84951 33 BC. Hòa Khánh 84952 34 BC. Mỹ Đức Tây 84953 35 BC. Thiên Hộ 84954