Mã bưu điện Quảng Bình gồm năm chữ số, trong đó: – Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. – Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương. – Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH QUẢNG BÌNH
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính 1 BC. trung tâm tỉnh Quảng Bình 47000 2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 47001 3 Ban Tổ chức tỉnh ủy 47002 4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 47003 5 Ban Dân vận tỉnh ủy 47004 6 Ban Nội chính tỉnh ủy 47005 7 Đảng ủy khối cơ quan 47009 8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 47010 9 Đảng ủy khối doanh nghiệp 47011 10 Báo Quảng Bình 47016 11 Hội đồng nhân dân 47021 12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 47030 13 Tòa án nhân dân tỉnh 47035 14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 47036 15 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 47040 16 Sở Công Thương 47041 17 Sở Kế hoạch và Đầu tư 47042 18 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 47043 19 Sở Ngoại vụ 47044 20 Sở Tài chính 47045 21 Sở Thông tin và Truyền thông 47046 22 Sở Văn hoá và Thể thao 47047 23 Sở Du lịch 47048 24 Công an tỉnh 47049 25 Sở Nội vụ 47051 26 Sở Tư pháp 47052 27 Sở Giáo dục và Đào tạo 47053 28 Sở Giao thông vận tải 47054 29 Sở Khoa học và Công nghệ 47055 30 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 47056 31 Sở Tài nguyên và Môi trường 47057 32 Sở Xây dựng 47058 33 Sở Y tế 47060 34 Bộ chỉ huy Quân sự 47061 35 Ban Dân tộc 47062 36 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 47063 37 Thanh tra tỉnh 47064 38 Trường chính trị tỉnh 47065 39 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 47066 40 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 47067 41 Bảo hiểm xã hội tỉnh 47070 42 Cục Thuế 47078 43 Cục Hải quan 47079 44 Cục Thống kê 47080 45 Kho bạc Nhà nước tỉnh 47081 46 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 47085 47 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 47086 48 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 47087 49 Liên đoàn Lao động tỉnh 47088 50 Hội Nông dân tỉnh 47089 51 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 47090 52 Tỉnh đoàn 47091 53 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 47092 54 Hội Cựu chiến binh tỉnh 47093
THÀNH PHỐ ĐỒNG HỚI
1 BC. Trung tâm thành phố Đồng Hới 47100 2 Thành ủy 47101 3 Hội đồng nhân dân 47102 4 Ủy ban nhân dân 47103 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 47104 6 P. Bắc Lý 47106 7 P. Đồng Phú 47107 8 X. Lộc Ninh 47108 9 X. Thuận Đức 47109 10 P. Đồng Sơn 47110 11 P. Bắc Nghĩa 47111 12 X. Nghĩa Ninh 47112 13 X. Đức Ninh 47113 14 P. Nam Lý 47114 15 P. Đức Ninh Đông 47115 16 P. Phú Hải 47116 17 P. Hải Đình 47117 18 P. Đồng Mỹ 47118 19 P. Hải Thành 47119 20 X. Quang Phú 47120 21 X. Bảo Ninh 47121 22 BCP. Đồng Hới 47150 23 BC. Bắc Lý 1 47151 24 BC. Bắc Lý 2 47152 25 BC. Đại Học Quảng Bình 47153 26 BC. Lộc Đại 47154 27 BC. Cộn 47155 28 BC. Thuận Lý 47156 29 BC. Hệ 1 Quảng Bình 47199
HUYỆN BỐ TRẠCH
1 BC. Trung tâm huyện Bố Trạch 47200 2 Huyện ủy 47201 3 Hội đồng nhân dân 47202 4 Ủy ban nhân dân 47203 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 47204 6 TT. Hoàn Lão 47206 7 X. Trung Trạch 47207 8 X. Đồng Trạch 47208 9 X. Đức Trạch 47209 10 P. Hải Trạch 47210 11 X. Thanh Trạch 47211 12 X. Bắc Trạch 47212 13 X. Mỹ Trạch 47213 14 X. Hạ Trạch 47214 15 X. Cự Nẫm 47215 16 X. Sơn Lộc 47216 17 X. Phú Trạch 47217 18 X. Vạn Trạch 47218 19 X. Hoàn Trạch 47219 20 X. Đại Trạch 47220 21 X. Nhân Trạch 47221 22 X. Lý Trạch 47222 23 X. Nam Trạch 47223 24 X. Hòa Trạch 47224 25 X. Tây Trạch 47225 26 X. Liên Trạch 47226 27 X. Lâm Trạch 47227 28 X. Xuân Trạch 47228 29 X. Phúc Trạch 47229 30 X. Thượng Trạch 47230 31 X. Tân Trạch 47231 32 X. Sơn Trạch 47232 33 X. Hưng Trạch 47233 34 X. Phú Định 47234 35 TT. Nông Trường Việt Trung 47235 36 BCP. Bố Trạch 47250 37 BC. Lý Hòa 47251 38 BC. Thanh Khê 47252 39 BC. Nam Gianh 47253 40 BC. Thọ Lộc 47254 41 BC. Chánh Hòa 47255 42 BC. Troóc 47256 43 BC. Phong Nha 47257 44 BC. Phú Quý 47258
THỊ XÃ BA ĐỒN
1 BC. Trung tâm thị xã Ba Đồn 47300 2 Thị ủy 47301 3 Hội đồng nhân dân 47302 4 Ủy ban nhân dân 47303 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 47304 6 P. Ba Đồn 47306 7 P. Quảng Thọ 47307 8 P. Quảng Long 47308 9 P. Quảng Phong 47309 10 P. Quảng Thuận 47310 11 P. Quảng Phúc 47311 12 X. Quảng Văn 47312 13 X. Quảng Lộc 47313 14 X. Quảng Hải 47314 15 X. Quảng Tân 47315 16 X. Quảng Trung 47316 17 X. Quảng Tiên 47317 18 X. Quảng Sơn 47318 19 X. Quảng Thủy 47319 20 X. Quảng Hòa 47320 21 X. Quảng Minh 47321 22 BCP. Ba Đồn 47350 23 BC. Chợ Sãi 47351 24 BC. Hòa Ninh 47352 25 BC. Quảng Thọ 47353
HUYỆN QUẢNG TRẠCH
1 BC. Trung tâm huyện Quảng Trạch 47400 2 Huyện ủy 47401 3 Hội đồng nhân dân 47402 4 Ủy ban nhân dân 47403 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 47404 6 X. Quảng Phương 47406 7 X. Quảng Xuân 47407 8 X. Quảng Hưng 47408 9 X. Quảng Tiến 47409 10 X. Quảng Tùng 47410 11 X. Cảnh Dương 47411 12 X. Quảng Phú 47412 13 X. Quảng Đông 47413 14 X. Quảng Kim 47414 15 X. Quảng Hợp 47415 16 X. Quảng Châu 47416 17 X. Quảng Lưu 47417 18 X. Quảng Thạch 47418 19 X. Cảnh Hóa 47419 20 X. Quảng Liên 47420 21 X. Phù Hóa 47421 22 X. Quảng Trường 47422 23 X. Quảng Thanh 47423 24 BCP. Quảng Trạch 47450 25 BC. Ngọa Cương 47451 26 BC. Roòn 47452
HUYỆN TUYÊN HÓA
1 BC. Trung tâm huyện Tuyên Hóa 47500 2 Huyện ủy 47501 3 Hội đồng nhân dân 47502 4 Ủy ban nhân dân 47503 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 47504 6 TT. Đồng Lê 47506 7 X. Thuận Hóa 47507 8 X. Kim Hóa 47508 9 X. Hương Hóa 47509 10 X. Thanh Hóa 47510 11 X. Lâm Hóa 47511 12 X. Thanh Thạch 47512 13 X. Lê Hóa 47513 14 X. Đồng Hóa 47514 15 X. Sơn Hóa 47515 16 X. Thạch Hóa 47516 17 X. Nam Hóa 47517 18 X. Đức Hóa 47518 19 X. Phong Hóa 47519 20 X. Cao Quảng 47520 21 X. Châu Hóa 47521 22 X. Mai Hóa 47522 23 X. Ngư Hóa 47523 24 X. Tiến Hóa 47524 25 X. Văn Hóa 47525 26 BCP. Tuyên Hóa 47550 27 BC. Tân Ấp 47551 28 BC. Chợ Gát 47552 29 BC. Minh Cầm 47553 30 BC. Chợ Cuồi 47554
HUYỆN MINH HÓA
1 BC. Trung tâm huyện Minh Hóa 47600 2 Huyện ủy 47601 3 Hội đồng nhân dân 47602 4 Ủy ban nhân dân 47603 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 47604 6 TT. Quy Đạt 47606 7 X. Yên Hóa 47607 8 X. Xuân Hóa 47608 9 X. Hồng Hóa 47609 10 X. Hóa Phúc 47610 11 X. Hóa Thanh 47611 12 X. Trọng Hóa 47612 13 X. Dân Hóa 47613 14 X. Hóa Tiến 47614 15 X. Hóa Hợp 47615 16 X. Hóa Sơn 47616 17 X. Quy Hóa 47617 18 X. Tân Hóa 47618 19 X. Minh Hóa 47619 20 X. Trung Hóa 47620 21 X. Thượng Hóa 47621 22 BCP. Minh Hóa 47650 23 BC. Cha Lo 47651
HUYỆN QUẢNG NINH
1 BC. Trung tâm huyện Quảng Ninh 47700 2 Huyện ủy 47701 3 Hội đồng nhân dân 47702 4 Ủy ban nhân dân 47703 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 47704 6 TT. Quán Hàu 47706 7 X. Lương Ninh 47707 8 X. Vĩnh Ninh 47708 9 X. Hàm Ninh 47709 10 X. Hiền Ninh 47710 11 X. Xuân Ninh 47711 12 X. An Ninh 47712 13 X. Tân Ninh 47713 14 X. Duy Ninh 47714 15 X. Võ Ninh 47715 16 X. Gia Ninh 47716 17 X. Hải Ninh 47717 18 X. Vạn Ninh 47718 19 X. Trường Xuân 47719 20 X. Trường Sơn 47720 21 BCP. Quảng Ninh 47750 22 BC. Cổ Hiền 47751 23 BC. Dinh Mười 47752
HUYỆN LỆ THỦY
1 BC. Trung tâm huyện Lệ Thủy 47800 2 Huyện ủy 47801 3 Hội đồng nhân dân 47802 4 Ủy ban nhân dân 47803 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 47804 6 TT. Kiến Giang 47806 7 X. Cam Thủy 47807 8 X. Ngư Thủy Bắc 47808 9 X. Thanh Thủy 47809 10 X. Hồng Thủy 47810 11 X. Hoa Thủy 47811 12 X. Lộc Thủy 47812 13 X. Phong Thủy 47813 14 X. An Thủy 47814 15 X. Liên Thủy 47815 16 X. Xuân Thủy 47816 17 X. Hưng Thủy 47817 18 X. Ngư Thủy Trung 47818 19 X. Ngư Thủy Nam 47819 20 X. Sen Thủy 47820 21 X. Tân Thủy 47821 22 X. Dương Thủy 47822 23 X. Mỹ Thủy 47823 24 X. Mai Thủy 47824 25 X. Phú Thủy 47825 26 X. Sơn Thủy 47826 27 TT. Nông Trường Lệ Ninh 47827 28 X. Ngân Thủy 47828 29 X. Trường Thủy 47829 30 X. Văn Thủy 47830 31 X. Thái Thủy 47831 32 X. Kim Thủy 47832 33 X. Lâm Thủy 47833 34 BCP. Lệ Thủy 47850 35 BC. Chợ Chè 47851 36 BC. Chợ Cưỡi 47852 37 BC. Chợ Mai 47853 38 BC. Chợ Trạm 47854 39 BC. Mỹ Đức 47855 40 BC. Sen Thủy 47856