Mã bưu điện tỉnh Bình Phước gồm năm chữ số, trong đó: – Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. – Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương. – Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH BÌNH PHƯỚC
STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính 1 BC. Trung tâm tỉnh Bình Phước 67000 2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 67001 3 Ban Tổ chức tỉnh ủy 67002 4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 67003 5 Ban Dân vận tỉnh ủy 67004 6 Ban Nội chính tỉnh ủy 67005 7 Đảng ủy khối cơ quan 67009 8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 67010 9 Đảng ủy khối doanh nghiệp 67011 10 Báo Bình Phước 67016 11 Hội đồng nhân dân 67021 12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 67030 13 Tòa án nhân dân tỉnh 67035 14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 67036 15 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 67040 16 Sở Công Thương 67041 17 Sở Kế hoạch và Đầu tư 67042 18 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 67043 19 Sở Ngoại vụ 67044 20 Sở Tài chính 67045 21 Sở Thông tin và Truyền thông 67046 22 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 67047 23 Công an tỉnh 67049 24 Sở Nội vụ 67051 25 Sở Tư pháp 67052 26 Sở Giáo dục và Đào tạo 67053 27 Sở Giao thông vận tải 67054 28 Sở Khoa học và Công nghệ 67055 29 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 67056 30 Sở Tài nguyên và Môi trường 67057 31 Sở Xây dựng 67058 32 Sở Y tế 67060 33 Bộ chỉ huy Quân sự 67061 34 Ban Dân tộc 67062 35 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 67063 36 Thanh tra tỉnh 67064 37 Trường chính trị tỉnh 67065 38 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 67066 39 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 67067 40 Bảo hiểm xã hội tỉnh 67070 41 Cục Thuế 67078 42 Cục Hải quan 67079 43 Cục Thống kê 67080 44 Kho bạc Nhà nước tỉnh 67081 45 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 67085 46 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 67086 47 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 67087 48 Liên đoàn Lao động tỉnh 67088 49 Hội Nông dân tỉnh 67089 50 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 67090 51 Tỉnh đoàn 67091 52 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 67092 53 Hội Cựu chiến binh tỉnh 67093
THỊ XÃ ĐỒNG XOÀI
1 BC. Trung tâm thị xã Đồng Xoài 67100 2 Thị ủy 67101 3 Hội đồng nhân dân 67102 4 Ủy ban nhân dân 67103 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 67104 6 P. Tân Phú 67106 7 X. Tiến Thành 67107 8 X. Tân Thành 67108 9 X. Tiến Hưng 67109 10 P. Tân Bình 67110 11 P. Tân Xuân 67111 12 P. Tân Thiện 67112 13 P. Tân Đồng 67113 14 BCP. Đồng Xoài 67150 15 BC. KHL Bình Phước 67151 16 BC. Tân Thành 67152 17 BC. Hệ 1 Bình Phước 67199
HUYỆN ĐỒNG PHÚ
1 BC. Trung tâm huyện Đồng Phú 67200 2 Huyện ủy 67201 3 Hội đồng nhân dân 67202 4 Ủy ban nhân dân 67203 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 67204 6 TT. Tân Phú 67206 7 X. Tân Tiến 67207 8 X. Tân Lập 67208 9 X. Tân Hòa 67209 10 X. Tân Lợi 67210 11 X. Tân Hưng 67211 12 X. Tân Phước 67212 13 X. Đồng Tâm 67213 14 X. Đồng Tiến 67214 15 X. Thuận Phú 67215 16 X. Thuận Lợi 67216 17 BCP. Đồng Phú 67250 18 BC. Tân Hòa 67251 19 BC. Đồng Tâm 67252 20 BC. Thuận Lợi 67253
HUYỆN BÙ ĐĂNG
1 BC. Trung tâm huyện Bù Đăng 67300 2 Huyện ủy 67301 3 Hội đồng nhân dân 67302 4 Ủy ban nhân dân 67303 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 67304 6 TT. Đức Phong 67306 7 X. Đoàn Kết 67307 8 X. Thọ Sơn 67308 9 X. Phú Sơn 67309 10 X. Đak Nhau 67310 11 X. Đường 10 67311 12 X. Bom Bo 67312 13 X. Bình Minh 67313 14 X. Minh Hưng 67314 15 X. Đức Liễu 67315 16 X. Nghĩa Bình 67316 17 X. Nghĩa Trung 67317 18 X. Đăng Hà 67318 19 X. Thống Nhất 67319 20 X. Phước Sơn 67320 21 X. Đồng Nai 67321 22 BCP. Bù Đăng 67350 23 BC. Minh Hưng 67351 24 BC. Đức Liễu 67352
THỊ XÃ PHƯỚC LONG
1 BC. Trung tâm thị xã Phước Long 67400 2 Thị ủy 67401 3 Hội đồng nhân dân 67402 4 Ủy ban nhân dân 67403 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 67404 6 P. Long Phước 67406 7 P. Phước Bình 67407 8 P. Sơn Giang 67408 9 X. Long Giang 67409 10 P. Long Thủy 67410 11 P. Thác Mơ 67411 12 X. Phước Tín 67412 13 BCP. Phước Long 67450 14 BC. Phước Bình 67451
HUYỆN BÙ GIA MẬP
1 BC. Trung tâm huyện Bù Gia Mập 67500 2 Huyện ủy 67501 3 Hội đồng nhân dân 67502 4 Ủy ban nhân dân 67503 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 67504 6 X. Phú Nghĩa 67506 7 X. Phước Minh 67507 8 X. Bình Thắng 67508 9 X. Đa Kia 67509 10 X. Đức Hạnh 67510 11 X. Phú Văn 67511 12 X. Đak Ơ 67512 13 X. Bù Gia Mập 67513 14 BCP. Bù Gia Mập 67550 15 BC. Đa Kia 67551 16 BC. Đăk Ơ 67552
HUYỆN LỘC NINH
1 BC. Trung tâm huyện Lộc Ninh 67600 2 Huyện ủy 67601 3 Hội đồng nhân dân 67602 4 Ủy ban nhân dân 67603 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 67604 6 TT. Lộc Ninh 67606 7 X. Lộc Thuận 67607 8 X. Lộc Hiệp 67608 9 X. Lộc An 67609 10 X. Lộc Hòa 67610 11 X. Lộc Thạnh 67611 12 X. Lộc Tấn 67612 13 X. Lộc Thiện 67613 14 X. Lộc Thành 67614 15 X. Lộc Thịnh 67615 16 X. Lộc Hưng 67616 17 X. Lộc Thái 67617 18 X. Lộc Khánh 67618 19 X. Lộc Điền 67619 20 X. Lộc Quang 67620 21 X. Lộc Phú 67621 22 BCP. Lộc Ninh 67630
HUYỆN BÙ ĐỐP
1 BC. Trung tâm huyện Bù Đốp 67650 2 Huyện ủy 67651 3 Hội đồng nhân dân 67652 4 Ủy ban nhân dân 67653 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 67654 6 TT. Thanh Bình 67656 7 X. Phước Thiện 67657 8 X. Hưng Phước 67658 9 X. Thiện Hưng 67659 10 X. Thanh Hòa 67660 11 X. Tân Thành 67661 12 X. Tân Tiến 67662 13 BCP. Bù Đốp 67675 14 BC. Tân Tiến 67676
HUYỆN PHÚ RIỀNG
1 BC. Trung tâm huyện Phú Riềng 67700 2 Huyện ủy 67701 3 Hội đồng nhân dân 67702 4 Ủy ban nhân dân 67703 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 67704 6 X. Phú Riềng 67706 7 X. Phú Trung 67707 8 X. Phước Tân 67708 9 X. Bù Nho 67709 10 X. Long Tân 67710 11 X. Long Hà 67711 12 X. Long Bình 67712 13 X. Long Hưng 67713 14 X. Bình Tân 67714 15 X. Bình Sơn 67715 16 BCP. Phú Riềng 67750 17 BC. Phú Riềng 2 67751 18 BC. Bù Nho 67752
HUYỆN HỚN QUẢN
1 BC. Trung tâm huyện Hớn Quản 67800 2 Huyện ủy 67801 3 Hội đồng nhân dân 67802 4 Ủy ban nhân dân 67803 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 67804 6 X. Tân Khai 67806 7 X. Tân Quan 67807 8 X. Phước An 67808 9 X. Tân Hưng 67809 10 X. Thanh An 67810 11 X. An Khương 67811 12 X. Tân Lợi 67812 13 X. Thanh Bình 67813 14 X. An Phú 67814 15 X. Minh Tâm 67815 16 X. Minh Đức 67816 17 X. Đồng Nơ 67817 18 X. Tân Hiệp 67818 19 BCP. Hớn Quản 67825 20 BC. Tân Lợi 67826
THỊ XÃ BÌNH LONG
1 BC. Trung tâm thị xã Bình Long 67850 2 Thị ủy 67851 3 Hội đồng nhân dân 67852 4 Ủy ban nhân dân 67853 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 67854 6 P. Hưng Chiến 67856 7 P. Phú Đức 67857 8 P. Phú Thịnh 67858 9 P. An Lộc 67859 10 X. Thanh Phú 67860 11 X. Thanh Lương 67861 12 BCP. Bình Long 67875 13 BC. Thanh Lương 67876
HUYỆN CHƠN THÀNH
1 BC. Trung tâm huyện Chơn Thành 67900 2 Huyện ủy 67901 3 Hội đồng nhân dân 67902 4 Ủy ban nhân dân 67903 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 67904 6 TT. Chơn Thành 67906 7 X. Minh Thành 67907 8 X. Nha Bích 67908 9 X. Minh Thắng 67909 10 X. Minh Lập 67910 11 X. Quang Minh 67911 12 X. Minh Hưng 67912 13 X. Minh Long 67913 14 X. Thành Tâm 67914 15 BCP. Chơn Thành 67950 16 BC. Chơn Thành 2 67951 17 BC. Nha Bích 67952 18 BC. Minh Lập 67953 19 BC. Minh Hưng 2 67954